Tìm
- tt. Rải rác trên bề mặt những chấm, những vệt màu to nhỏ, không đều nhau: Trời lốm đốm sao Tóc lốm đốm bạc.
nt. Có nhiều đốm, nhiều chấm to nhỏ rải rác trên bề mặt. Tóc lốm đốm bạc.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
lốm đốm
bệnh cứng bì lốm đốm cấu trúc lốm đốm chấm lốm đốm da lốm đốm đá phiến lốm đốm điểm chấm lốm đốm lách hoại tử lốm đốm răng lốm đốm vết bẩn lốm đốm vết lốm đốm maculate speckled scleroderma guttata mottled structure stippling dermatokelidosis spotted schist speck flecked spleen of Feltis mottied teeth speck fleck
mottled spotting