"lốm đốm" là gì? Nghĩa của từ lốm đốm trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Admin

Tìm

- tt. Rải rác trên bề mặt những chấm, những vệt màu to nhỏ, không đều nhau: Trời lốm đốm sao Tóc lốm đốm bạc.


nt. Có nhiều đốm, nhiều chấm to nhỏ rải rác trên bề mặt. Tóc lốm đốm bạc.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lốm đốm

  • adj
    • spotted; speckled


 maculate
 speckled
  • có vết lốm đốm (vật đúc): speckled

  • bệnh cứng bì lốm đốm

     scleroderma guttata

    cấu trúc lốm đốm

     mottled structure

    chấm lốm đốm

     stippling

    da lốm đốm

     dermatokelidosis

    đá phiến lốm đốm

     spotted schist

    điểm chấm lốm đốm

     speck

    lách hoại tử lốm đốm

     flecked spleen of Feltis

    răng lốm đốm

     mottied teeth

    vết bẩn lốm đốm

     speck

    vết lốm đốm

     fleck


     mottled
     spotting