Several Times: Cụm từ chỉ tần suất đi kèm 4 thì phổ biến

Admin

Several times là thì gì? Cách vận dụng “Several time” chuẩn chỉ trong ngữ pháp tiếng Anh như thế nào? Tất cả sẽ được PTE Life giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây.

Làm rõ về “Several time”

Bạn đã bao giờ nghe thấy cụm từ “several time” và tự hỏi liệu nó có đúng ngữ pháp? Thực tế, đây là một lỗi sai phổ biến trong tiếng Anh. Cụm từ chính xác phải là “several times”, mang nghĩa “nhiều lần” hoặc “một vài lần”.

several times là thì gì

Sở dĩ “several time” là sai là bởi vì “several” là từ chỉ số lượng nhiều, luôn đi kèm với danh từ số nhiều. Do đó, “time” cần được thay thế bằng dạng số nhiều “times”. Bạn hãy ghi nhớ điều này để sử dụng tiếng Anh chính xác và tự tin hơn.

“Several times” không phải là một thì trong tiếng Anh mà là một cụm từ chỉ tần suất, dùng để diễn tả số lần một hành động được thực hiện. Cụm từ này có thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý muốn diễn đạt của người nói.

Ví dụ, trong câu “I have visited Paris several times”, cụm từ “several times” được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành để diễn tả việc đã đến Paris nhiều lần trong quá khứ và có thể tiếp tục trong tương lai.

several time thì gì

Vị trí của “several times” trong câu khá linh hoạt, có thể đứng:

  • Đầu câu (mang ý nghĩa nhấn mạnh): Ví dụ: Several times, I tried to call her, but there was no answer (Nhiều lần tôi đã cố gọi cho cô ấy nhưng không có câu trả lời).
  • Giữa câu (sau chủ ngữ, trước động từ chính): The children several times interrupted their teacher. (Bọn trẻ đã ngắt lời giáo viên của chúng nhiều lần).
  • Cuối câu: They have discussed the issue several times (Họ đã thảo luận vấn đề này nhiều lần).

Nắm rõ cách sử dụng “several times” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về tần suất hành động một cách tự nhiên và chính xác hơn.

4 thì thường đi kèm với “Several times” trong tiếng Anh

Nhiều người lầm tưởng “several times” chỉ dùng với một số thì nhất định. Trên thực tế, cụm từ này rất linh hoạt và có thể kết hợp với nhiều thì khác nhau trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý muốn diễn đạt của người nói. Dưới đây là 4 thì thường gặp nhất:

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

Ví dụ: “I have visited Paris several times.” (Tôi đã đến Paris nhiều lần.)

Câu này có nghĩa là tôi đã đi đến Paris từ trong quá khứ và hành động đấy đã lặp lại rất nhiều lần cho đến hiện tại và điều này sẽ tiếp tục diễn ra ở tương lai. Thông qua sử dụng cụm từ chỉ tần suất “several times”, chúng ta có thấy hành động này được thực hiện thường xuyên của nhân vật.

several time là dấu hiệu nhận biết của thì nào

Quá khứ đơn (Past Simple):

Ví dụ: “He called me several times yesterday.” (Anh ấy đã gọi cho tôi nhiều lần vào hôm qua.)

Trong câu này, “several times” đóng vai trò là trạng ngữ chỉ tần suất, bổ nghĩa cho động từ “called”, cho biết hành động “gọi điện” đã được thực hiện nhiều lần trong khoảng thời gian “ngày hôm qua” và đã kết thúc ở hiện tại.

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):

Ví dụ: “By the time we arrived, they had called us several times.” (Khi chúng tôi đến, họ đã gọi cho chúng tôi nhiều lần.)

Trong câu này, “several times” bổ nghĩa cho động từ “had called”, cho biết hành động “gọi điện” đã được thực hiện nhiều lần trước khi “chúng tôi đến” nơi. Việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành cho thấy hành động “gọi điện” đã hoàn tất trước thời điểm “chúng tôi đến” và có thể họ đã gọi nhiều lần trong khoảng thời gian đó.

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous):

Ví dụ: “I have been trying to reach you several times.” (Tôi đã cố gắng liên lạc với bạn nhiều lần.)

Câu này nghĩa là tôi đã rất cố gắng để liên lạc với bạn nhiều lần và hành động này đã diễn ra ở quá khứ, kéo dài tiếp tục ở hiện tại.

Lưu ý khi quan trọng sử dụng “Several times”

– Có thể thay thế “several times” bằng các cụm từ tương tự như “a few times”, “many times”, “on several occasions”, “repeatedly” để đa dạng cách diễn đạt, tránh lặp từ.

Mặc dù “several times” là cụm từ phổ biến để diễn đạt tần suất, nhưng bạn nên lưu ý một số điểm sau để sử dụng nó một cách hiệu quả và tránh lặp từ trong văn viết:

Thay thế bằng các cụm từ tương tự:

  • A few times: một vài lần
  • Many times: nhiều lần
  • On several occasions: trong nhiều trường hợp
  • Repeatedly: lặp đi lặp lại
  • Time and time again: hết lần này đến lần khác
  • Frequently: thường xuyên
  • Often: thường

Chú ý đến ngữ cảnh:

Tùy vào ngữ cảnh cụ thể, bạn nên lựa chọn cụm từ phù hợp để diễn đạt chính xác ý muốn truyền đạt.

Ví dụ: “a few times” sẽ phù hợp hơn “several times” khi bạn muốn nhấn mạnh số lần ít ỏi.

Trên đây, PTE Life đã giúp bạn đọc hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng cụm từseveral times”. Hãy theo dõi để đọc thêm nhiều bài viết hữu ích khác chia sẻ về các kiến thức tiếng Anh.